VMMS là đại lý cao cấp của DATACENTER FPT và DATACENTER VDC chuyên cho thuê chỗ đặt máy chủ (Server)
VMMS sở hữu một Mini Datacenter với hệ thống Server chuyên dụng đặt tại DATACENTER FPT và DATACENTER VDC, được sử dụng những tính năng mạnh nhất mà 2 Datacenter có như: Độ bảo mật, đường truyền cao, ổn định......
Mini Datacenter của chúng tôi có thể đáp ứng cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cần thuê chỗ đặt máy chủ (Server) với mức giá ưu đãi.
Ngoài những tính năng mạnh mẽ của DATACENTER FPT và DATACENTER VDC, Quý khách hàng còn được hưởng những ưu đãi từ VMMS:
- Được phép cài đặt thêm các ứng dụng, tiện ích phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
- Toàn quyền quyết định cấu hình, nâng cấp máy chủ
- Toàn quyền sử dụng và quản lý Server.
- Giảm giá cho tất cả các gói 5%.
Bảng giá máy chủ đặt tại Datacenter FPT (VNĐ) - Hotline tư vấn 0962.180.180 (24/7)
Thông Tin | Co-Basic | Co-Advanced | Co-Premium | Co-Platinum | Co-Plus1 | Co-Plus2 | Co-Plus3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THÔNG TIN CHUNG |
|||||||
Server đặt tại: | |||||||
Lưu lượng chuyển tải (datatransfers) | 500 GB | 700 GB | 1,000 GB | 3,000 GB | không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Băng thông trong nước | 200 Mbps | 200 Mbps | 400Mbps | 600Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
Băng thông quốc tế (Up/Down) | 3Mbps/1Mbps | 4Mbps/2Mbps | 6Mbps/3Mbps | 8Mbps/4Mbps | 10Mbps/5Mbps | 20Mbps/5Mbps | 30Mbps/5Mbps |
Ổ cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
Không gian Server | Rack 1U | ||||||
Công suất điện tiêu chuẩn cho máy chủ | 400W | ||||||
Địa chỉ IP | 01 | ||||||
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 | ||||||
Hệ thống theo dõi băng thông (web base) | Có | ||||||
Hệ thống tcản báo sự cố quan SMS | Có | ||||||
THANH TOÁN |
|||||||
Phí khởi tạo dịch vụ | 1,000,000 đ | ||||||
Chi phí | 1,920,000 đ 1 tháng |
2,640,000 đ 1 tháng |
3,240,000 đ 1 tháng |
3,960,000 đ 1 tháng |
5,040,000 đ 1 tháng |
5,640,000 đ 1 tháng |
6,600,000 đ 1 tháng |
Khuyến mại giảm giá | Giảm 5 % | ||||||
Thời hạn thanh toán | 6 tháng | ||||||
DỊCH VỤ BỔ SUNG |
|||||||
Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng + 1 IP | 900,000 đ | 1,200.000 | 1,500,000 | 1,800,000 đ | 2,100,000 đ | 2,400,000 đ | 2,700,000 đ |
Không giới hạn LLTT hàng tháng (datatransfer) | 1.000,000 | 1,500,000 đ | 1,500,000 đ | 1,800,000 đ | // | // | // |
Thêm 01 địa chỉ IP (không ổ cắm mạng) | 200,000 đ | ||||||
Không gian rack server 1U tăng thêm | 400,000 đ | ||||||
Nâng cấp băng thông quốc tế thêm 1Mbps | 2.500,000 | ||||||
Bổ sung công suất điện tăng thêm (100W/máy) | 200,000 | ||||||
Bổ sung LLTT 200GB/tháng | 300,000 | ||||||
Thuê hệ thống firewall | 500,000 | ||||||
RSA token quản lý mật khẩu server | 200,000 | ||||||
Quản trị Máy chủ | 1,500,000 | ||||||
Quản trị Mail server | 2,000,000 | ||||||
Chương trình quản lý Host DirectAdmin (trả 12 tháng / lần) | 200,000 | ||||||
Chương trình quản lý Host Hosting Controller (trả 12 tháng / lần) | 500,000 |
Bảng giá máy chủ đặt tại DATACENTER VDC (VNĐ) - Hotline tư vấn 0962.180.180 (24/7)
Thông Tin | Tele Bronze | Tele Silver | Tele Gold | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THÔNG TIN CHUNG |
|||||||
Server đặt tại: | |||||||
Không gian Server | Rack 1U | ||||||
Công suất điện tiêu chuẩn cho máy chủ | 300W | ||||||
Lưu lượng thông tin (Bandwidth) | Không giới hạn | ||||||
Băng thông trong nước | 25 Mbps | 50 Mbps | 100Mbps | ||||
Băng thông quốc tế (Up/Down) | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | ||||
Ổ cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | ||||
Địa chỉ IP | 01 | ||||||
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 | ||||||
Điện dự phòng(UPS) | Có | ||||||
THANH TOÁN |
|||||||
Phí khởi tạo dịch vụ | 1,000,000 đ | ||||||
Chi phí | 1,800,000 đ 1 tháng |
2,500,000 đ 1 tháng |
3,700,000 đ 1 tháng |
||||
Khuyến mại giảm giá | Giảm 5 % | ||||||
Thời hạn thanh toán | 6 tháng | ||||||
DỊCH VỤ BỔ SUNG |
|||||||
Băng thông 200Mbps | - | - | 5,000,000 đ | ||||
Băng thông 500Mbps | - | - | 8,000,000 đ | ||||
Băng thông 1Gbps | - | - | 15,000,000 đ | ||||
Công suất điện tăng thêm 50W | 100,000 | ||||||
Thêm 01 địa chỉ IP | 100,000 | ||||||
Bổ sung không gian 1U | 200,000 | ||||||
Thuê hệ thống firewall | 350,000 | ||||||
Đặt thiết bị mạng (1U, 50W) | 1,000,000 | ||||||
Quản trị Máy chủ | 1,500,000 | ||||||
Quản trị Mail server | 1,000,000 | ||||||
Đường cáp local | 1,000,000 | ||||||
Đường cáp back-end (cáp đồng) | 1,000,000 | ||||||
Đường cáp back-end (cáp quang) | 2,000,000 | ||||||
Chuyển đổi gói dịch vụ | Miễn phí |
(Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10 %)