VMMS sở hữu một Mini Datacenter được đặt tại Datacenter FPT.
Mini Datacenter được trang bị hệ thống Server riêng chính hãng
Ngoài việc được thừa hường hưởng những tính năng mạnh mẽ của Datacenter của FPT như: Tốc độ đường truyền cao, bảo mật, ổn định...Server của VMMS còn có được những ưu điểm vượt trội
- RAID 0, 1, 5, 10 (Windows) RAID 0,1,10 (Linux).
- Miễn phí Control Panel (Quản lý Hosting/Email/Database) Plesk 9.x trên Windows.
- Miễn phí Control Panel Kloxo CentOs 5.x.
- Toàn quyền (Full root access+ hardware) quản trị Server thông qua Remote Desktop hay Tenet/SSH.
Hãy xem kết quả đánh giá hiệu năng của các loại CPU do cộng đồng CNTT quốc tế cung cấp http://cpubenchmark.net/high_end_cpus.html
Bảng giá (VNĐ) - Hotline tư vấn 0979806625 (từ 8h00 đến 20h00 hàng ngày)
Thông Tin |
Tera-BASIC |
Tera-ADVANCED |
Tera-PREMIUM |
Tera-PLATINUM |
Tera-PLUS1 |
I. PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HẰNG THÁNG |
1. Phí khởi tạo dịch vụ Server |
1.000.000 VNĐ |
2. Cước hằng tháng |
2.500.000 VNĐ
1 tháng |
2.800.000 VNĐ
1 tháng |
3.500.000 VNĐ
1 tháng |
4.200.000 VNĐ
1 tháng |
5.200.000 VNĐ
1 tháng |
3. Đăng ký ngay: |
|
|
|
|
|
Thanh toán sử dụng
Ngân Lượng, Bảo Kim: |
|
|
|
|
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ |
1. Không gian giành cho máy chủ |
Rack 1U |
2. Server đặt tại: |
|
3. CPU |
Intel® Dual Core Processor E3110 (3Ghz, 6MB) |
Intel® Xeon® Quad Core X3330 (2.66Ghz 6MB 1333) |
Intel® Xeon® Lynnfield Quad-Core X3430 2.40GHz 8MB LGA 1156 |
Intel® Xeon® Lynnfield Quad-Core X3440 2.53GHz 8MB LGA 1156 |
Intel® Quad Core Xeon E5410 (2.33Ghz 12MB Cache, 1333) |
4. RAM |
2 x 2GB DDR2 ECC 800 |
2 x 2GB DDR2 ECC 800 |
2 x 2GB DDR3 1333 ECC REG |
2 x 2GB DDR3 1333 ECC REG |
2 X2GB FBDIMM ECC |
5. HDD |
2 x 250GB Seagate SATA II 7200rpm |
2 x 250GB Seagate SATA II 7200rpm |
2 x 250GB Seagate SATA II 7200rpm |
2 x 250GB Seagate SATA II 7200rpm |
2 X 250GB Seagate SATA II 7200rpm - HOTSWAP |
6. Lưu lượng truyến tải (Data Transfer) |
500GB/tháng |
700 GB/tháng |
1.000GB/tháng |
3.000GB/tháng |
Không giới hạn |
7. Băng thông trong nước (Up/Down) |
200 Mbps |
200 Mbps |
400 Mbps |
600 Mbps |
1Gbps |
8. Băng thông quốc tế (Up/Down) |
3 Mbps/1Mbps |
4 Mbps/2Mbps |
6 Mbps/3Mbps |
8 Mbps/4Mbps |
10Mbps/5Mbps |
9. Ổ cắm mạng |
100Mbps |
100Mbps |
1 Gbps |
1 Gbps |
1 Gbps |
10. Địa chỉ IP |
01 IP |
11. Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7/365 |
12. Hệ thống theo dõi băng thông (web base) |
có |
13. Hệ thống cảnh báo sự cố qua SMS |
có |
III.CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VNĐ,Tính hằng tháng ) |
1. Thêm 01 địa chỉ IP (Không ổ cắm mạng) |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
2. Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng 1 IP |
900.000 |
1.200.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
3. Không giới hạn LLTT hàng tháng (datatransfer) |
1.000.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
// |
4. Nâng cấp băng thông quốc tế thêm 1Mbps |
2.500.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
2.500.000 |
5. Bổ sung công suất điện tăng thêm (100W/máy) |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
200.000 |
6. Bổ sung LLTT 200GB/tháng |
300.000 |
300.000 |
300.0000 |
300.000 |
300.000 |
7. Sao lưu Web Data và CSDL ≤10GB |
300.000 |
300.000 |
300.0000 |
300.000 |
300.000 |
8. Thuê hệ thống Firewall |
500.000 |
500.000 |
500.0000 |
500.000 |
500.000 |
9. RSA token quản lý mật khẩu server |
200.000 |
200.000 |
200.0000 |
200.000 |
200.000 |
10. Quản trị Máy chủ |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
11. Quản trị Máy chủ Mail |
2.000.000 |
2.000.000 |
2.000.0000 |
2.000.000 |
2.000.000 |
12. Chương trình quản lý Host DirectAdmin (trả 12 tháng / lần) |
200.000 |
200.000 |
200.0000 |
200.000 |
200.000 |
13. Chương trình quản lý Host Hosting Controller (trả 12 tháng / lần |
500.000 |
500.000 |
500.0000 |
500.000 |
500.000 |
VI. NÂNG CẤP MÁY CHỦ (VNĐ, tính hàng tháng) |
1. Lắp thêm bộ nhớ |
a. Lắp thêm 1GB RAM |
120.000 |
120.000 |
120.0000 |
120.000 |
120.000 |
b. Lắp thêm 2GB RAM |
200.000 |
200.000 |
200.0000 |
200.000 |
200.000 |
2. Nâng cấp ổ đĩa cứng (HDD) |
a. Nâng cấp HDD thứ nhất thành 250GB SATA |
200.000 |
200.000 |
200.0000 |
200.000 |
200.000 |
b. Nâng cấp HDD thứ nhất thành 320GB SATA |
250.000 |
250.000 |
250.0000 |
250.000 |
250.000 |
c. Nâng cấp HDD thứ nhất thành 500GB SATA |
280.000 |
280.000 |
280.0000 |
280.000 |
280.000 |
3. Lắp thêm HDD |
a.Lắp thêm HDD thứ hai 160GB SATA |
150.000 |
150.000 |
150.0000 |
150.000 |
150.000 |
b. Lắp thêm HDD thứ hai 250GB SATA |
200.000 |
200.000 |
200.0000 |
200.000 |
200.000 |
c. Lắp thêm HDD thứ hai 320GB SATA |
250.000 |
250.000 |
250.0000 |
250.000 |
250.000 |
d. Lắp thêm HDD thứ hai 500GB SATA |
300.000 |
300.000 |
300.0000 |
300.000 |
300.000 |
(Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10 %)